Thống kê số lượng nữ ĐBQH khoá XII
21/10/2009
Xếp theo tỷ lệ nữ trúng cử từ cao đến thấp của đơn vị bầu cử (tỉnh/thành phố) theo kết quả bầu cử Quốc hội khoá XII.
Xếp theo tỷ lệ nữ trúng cử từ cao đến thấp của đơn vị bầu cử (tỉnh/thành phố) theo kết quả bầu cử Quốc hội khoá XII
THÔNG KÊ SỐ LƯỢNG NỮ ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI KHOÁ XII
Xếp theo tỷ lệ cao đến thấp của đơn vị bầu cử (tỉnh/thành phố)
TT
|
Tên tỉnh/thành
|
Tổng số
(người)
|
Nữ
(người)
|
Tỷ lệ nữ
chiếm trong TS
(%)
|
1.
|
Trà Vinh
|
6
|
3
|
50.00
|
2.
|
TP Hà Nội
|
21
|
9
|
42.86
|
3.
|
An Giang
|
10
|
4
|
40.00
|
4.
|
Tây Ninh
|
5
|
2
|
40.00
|
5.
|
Bình Định
|
8
|
3
|
37.50
|
6.
|
Bắc Kạn
|
6
|
2
|
33.33
|
7.
|
Bạc Liêu
|
6
|
2
|
33.33
|
8.
|
Bắc Ninh
|
6
|
2
|
33.33
|
9.
|
Bến Tre
|
6
|
2
|
33.33
|
10.
|
Cao Bằng
|
6
|
2
|
33.33
|
11.
|
Đắc Lắc
|
9
|
3
|
33.33
|
12.
|
Đắc Nông
|
6
|
2
|
33.33
|
13.
|
Điện Biên
|
6
|
2
|
33.33
|
14.
|
Hà Giang
|
6
|
2
|
33.33
|
15.
|
Hà Nam
|
6
|
2
|
33.33
|
16.
|
Hà Tây
|
12
|
4
|
33.33
|
17.
|
Hải Dương
|
9
|
3
|
33.33
|
18.
|
Kon Tum
|
6
|
2
|
33.33
|
19.
|
Lai Châu
|
6
|
2
|
33.33
|
20.
|
Lạng Sơn
|
6
|
2
|
33.33
|
21.
|
Lào Cai
|
6
|
2
|
33.33
|
22.
|
Ninh Bình
|
6
|
2
|
33.33
|
23.
|
Ninh Thuận
|
6
|
2
|
33.33
|
24.
|
Tuyên Quang
|
6
|
2
|
33.33
|
25.
|
Yên Bái
|
6
|
2
|
33.33
|
26.
|
TP Đà Nẵng
|
6
|
2
|
33.33
|
27.
|
Đồng Nai
|
10
|
3
|
30.00
|
28.
|
Gia Lai
|
7
|
2
|
28.57
|
29.
|
Hà Tĩnh
|
7
|
2
|
28.57
|
30.
|
Hưng Yên
|
7
|
2
|
28.57
|
31.
|
Khánh Hoà
|
7
|
2
|
28.57
|
32.
|
Phú Thọ
|
7
|
2
|
28.57
|
33.
|
Quảng Ngãi
|
7
|
2
|
28.57
|
34.
|
Quảng Ninh
|
7
|
2
|
28.57
|
35.
|
Vĩnh Phúc
|
7
|
2
|
28.57
|
36.
|
Bắc Giang
|
8
|
2
|
25.00
|
37.
|
Đồng Tháp
|
8
|
2
|
25.00
|
38.
|
Kiên Giang
|
8
|
2
|
25.00
|
39.
|
Long An
|
8
|
2
|
25.00
|
40.
|
Nam Định
|
9
|
2
|
22.22
|
41.
|
Tiền Giang
|
9
|
2
|
22.22
|
42.
|
TP HCM
|
23
|
5
|
21.74
|
43.
|
Hoà Bình
|
5
|
1
|
20.00
|
44.
|
Nghệ An
|
15
|
3
|
20.00
|
45.
|
Thanh Hoa
|
17
|
3
|
17.65
|
46.
|
Bình Dương
|
6
|
1
|
16.67
|
47.
|
Bình Phước
|
6
|
1
|
16.67
|
48.
|
Hậu Giang
|
6
|
1
|
16.67
|
49.
|
Lâm Đồng
|
6
|
1
|
16.67
|
50.
|
Phú Yên
|
6
|
1
|
16.67
|
51.
|
Quảng Bình
|
6
|
1
|
16.67
|
52.
|
Quảng Trị
|
6
|
1
|
16.67
|
53.
|
Sơn La
|
6
|
1
|
16.67
|
54.
|
Vĩnh Long
|
6
|
1
|
16.67
|
55.
|
Cà Mau
|
7
|
1
|
14.29
|
56.
|
Sóc Trăng
|
7
|
1
|
14.29
|
57.
|
Thái Nguyên
|
7
|
1
|
14.29
|
58.
|
Thừa Thiên Huế
|
7
|
1
|
14.29
|
59.
|
TP Cần Thơ
|
7
|
1
|
14.29
|
60.
|
Quảng Nam
|
8
|
1
|
12.50
|
61.
|
Thái Bình
|
9
|
1
|
11.11
|
62.
|
TP Hải Phòng
|
10
|
1
|
10.00
|
63.
|
BRVT
|
6
|
0
|
0.00
|
64.
|
Bình Thuận
|
7
|
0
|
0.00
|
|
Cộng
|
493
|
127
|
25.76
|
|
Hội LHPN Việt Nam |
(Vụ các vấn đề xã hội)